Có 2 kết quả:
置頂 zhì dǐng ㄓˋ ㄉㄧㄥˇ • 置顶 zhì dǐng ㄓˋ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sticky (an Internet forum thread etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sticky (an Internet forum thread etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh